Dịch Sang Tiếng Việt:
a share / // /:
*Chuyên ngành kinh tế
-cổ phiếu (loại) A
*Chuyên ngành kinh tế
-cổ phần thường không có quyền bỏ phiếu
a share : Dịch Sang Tiếng Việt :
Cụm Từ Liên Quan :
a shares // :
*A shares
- (Econ) Cổ phiếu A.(Cổ phiếu hưởng lãi sau).
+ Xem FINANCIAL CAPITAL.
*Chuyên ngành kinh tế
-cổ Phiếu A
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary